1 | TK.01309 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường: Hoàng Cầm/ Hoài Việt | Giáo dục | 1998 |
2 | TK.01311 | Đặng Anh Đào | Đổi mới nghệ thuật tiểu thuyết phương Tây hiện đại/ Đặng Anh Đào | Giáo Dục | 1995 |
3 | TK.01312 | Đỗ Chỉnh | Báo chí những vấn đề lý luận và thực tiễn/ Hà Minh Đức chủ biên | Giáo dục | 1994 |
4 | TK.01313 | Đỗ Chỉnh | Báo chí những vấn đề lý luận và thực tiễn/ Hà Minh Đức chủ biên | Giáo dục | 1994 |
5 | TK.01314 | Đỗ Chỉnh | Báo chí những vấn đề lý luận và thực tiễn/ Hà Minh Đức chủ biên | Giáo dục | 1994 |
6 | TK.01315 | Đỗ Chỉnh | Báo chí những vấn đề lý luận và thực tiễn/ Hà Minh Đức chủ biên | Giáo dục | 1994 |
7 | TK.01316 | Đỗ Chỉnh | Báo chí những vấn đề lý luận và thực tiễn/ Hà Minh Đức chủ biên | Giáo dục | 1994 |
8 | TK.01322 | Nguyễn Đăng Mạnh | Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn/ Nguyễn Đăng Mạnh | Giáo dục | 1994 |
9 | TK.01323 | Nguyễn Đăng Mạnh | Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn/ Nguyễn Đăng Mạnh | Giáo dục | 1994 |
10 | TK.01324 | Nguyễn Đăng Mạnh | Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn/ Nguyễn Đăng Mạnh | Giáo dục | 1994 |
11 | TK.01325 | Nguyễn Đăng Mạnh | Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn/ Nguyễn Đăng Mạnh | Giáo dục | 1994 |
12 | TK.01326 | Nguyễn Đăng Mạnh | Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn/ Nguyễn Đăng Mạnh | Giáo dục | 1994 |
13 | TK.01327 | Nguyễn Đăng Mạnh | Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn/ Nguyễn Đăng Mạnh | Giáo dục | 1994 |
14 | TK.01328 | Bích Hà | Nhà văn trong nhà trường: Hoàng Trung Thông/ Bích Hà tuyển chọn | Giáo dục | 1998 |
15 | TK.01329 | Lương Duy Thứ | Đại cương văn hóa phương Đông/ Lương Duy Thứ chủ biên, Phan Thu Hiền, Phan Nhật Chiêu | Giáo dục | 1996 |
16 | TK.01342 | Lê Cẩm Hoa | Nhất Linh con người và tác phẩm/ Lê Cẩm Hoa (b.s) | Văn học | 2000 |
17 | TK.01343 | Lê Cẩm Hoa | Nhất Linh con người và tác phẩm/ Lê Cẩm Hoa (b.s) | Văn học | 2000 |
18 | TK.01344 | Lê Cẩm Hoa | Nhất Linh con người và tác phẩm/ Lê Cẩm Hoa (b.s) | Văn học | 2000 |
19 | TK.01345 | Trần Thị Phương Phương | Lev Tolstoy: Đại văn hào Nga/ Trần Thị Phương Phương b.s | Văn học | 2000 |
20 | TK.01346 | Trần Thị Phương Phương | Lev Tolstoy: Đại văn hào Nga/ Trần Thị Phương Phương b.s | Văn học | 2000 |
21 | TK.01347 | Trần Thị Phương Phương | Lev Tolstoy: Đại văn hào Nga/ Trần Thị Phương Phương b.s | Văn học | 2000 |
22 | TK.01348 | Trần Thị Quỳnh Nga | Antôn Sêkhôp truyện ngắn chọn lọc/ Trần Thị Quỳnh Nga; Các dịch giả: Phan Hồng Giang, Cao Xuân Hạo, Đỗ Hồng Chung, Mai Thúc Luân | Nxb.Văn học | 2000 |
23 | TK.01349 | Trần Thị Quỳnh Nga | Antôn Sêkhôp truyện ngắn chọn lọc/ Trần Thị Quỳnh Nga; Các dịch giả: Phan Hồng Giang, Cao Xuân Hạo, Đỗ Hồng Chung, Mai Thúc Luân | Nxb.Văn học | 2000 |
24 | TK.01350 | Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Văn Dân sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2005 |
25 | TK.01353 | | Truyện dân gian Nga/ Thúy Toàn, Hồ Quốc Vỹ, Đỗ Đức Thịnh,...dịch | Phụ nữ | 2005 |
26 | TK.01354 | | Truyện dân gian Nga/ Thúy Toàn, Hồ Quốc Vỹ, Đỗ Đức Thịnh,...dịch | Phụ nữ | 2005 |
27 | TK.01355 | | Truyện dân gian Ấn Độ/ Nguyễn Mộng Hưng, Hoàng Thùy Dương, Ngô Văn Doanh,...dịch | Phụ nữ | 2005 |
28 | TK.01365 | | Hồn sao khuê/ Nhiều tác giả; Ngô Viết Dinh sưu tầm, biên tập | Thanh niên, | 1996 |
29 | TK.01366 | | Hồn sao khuê/ Nhiều tác giả; Ngô Viết Dinh sưu tầm, biên tập | Thanh niên, | 1996 |
30 | TK.01368 | Giang Vân | Tam quốc ngoại truyện; T1: Trọn bộ 2 tập/ Giang Vân, Hàn Trí Trung; Dịch giả: Nguyễn Trung Hiền, Nguyễn Duy Phú | Giáo dục | 1993 |
31 | TK.01370 | Phan Thị Thanh Nhàn | Xóm đê ngày ấy: Truyện ngắn/ Phan Thị Thanh Nhàn ; Bìa: Nguyễn Anh Dũng ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
32 | TK.01371 | Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới biển/ Jules Verne ; Lê Anh dịch; Bìa:Hùng Tuân; Minh họa: Hà Quang Phương. T.2 | Kim Đồng | 1993 |
33 | TK.01372 | Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới biển/ Jules Verne ; Lê Anh dịch; Bìa:Hùng Tuân; Minh họa: Hà Quang Phương. T.2 | Kim Đồng | 1993 |
34 | TK.01373 | Hoàng Bình Trọng | Bí mật một khu rừng/ Hoàng Bình Trọng; Bìa và minh họa:Trần Gia Bích | Kim đồng | 1993 |
35 | TK.01374 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ - văn - nhạc; Trại sáng tác ngành Giáo dục và Đào tạo Đồng Nai 1993/ Nhiều tác giả | Nxb. Đồng Nai | 1993 |
36 | TK.01375 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ - văn - nhạc; Trại sáng tác ngành Giáo dục và Đào tạo Đồng Nai 1993/ Nhiều tác giả | Nxb. Đồng Nai | 1993 |
37 | TK.01376 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ - văn - nhạc; Trại sáng tác ngành Giáo dục và Đào tạo Đồng Nai 1993/ Nhiều tác giả | Nxb. Đồng Nai | 1993 |
38 | TK.01377 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ - văn - nhạc; Trại sáng tác ngành Giáo dục và Đào tạo Đồng Nai 1993/ Nhiều tác giả | Nxb. Đồng Nai | 1993 |
39 | TK.01378 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ - văn - nhạc; Trại sáng tác ngành Giáo dục và Đào tạo Đồng Nai 1993/ Nhiều tác giả | Nxb. Đồng Nai | 1993 |
40 | TK.01379 | | Mùa xuân trong ánh mắt: Tuyển tập thơ - văn - nhạc; Trại sáng tác ngành Giáo dục và Đào tạo Đồng Nai 1993/ Nhiều tác giả | Nxb. Đồng Nai | 1993 |
41 | TK.01388 | Bùi Quang Tú | Một vài chân dung văn nghệ/ Bùi Quang Tú | Nxb. Đồng Nai | 1998 |
42 | TK.01390 | TRẦN QUỐC TOÀN | Tôi học nghề văn/ Trần Quốc Toàn | Thanh niên | 2000 |
43 | TK.01391 | TRẦN QUỐC TOÀN | Tôi học nghề văn/ Trần Quốc Toàn | Thanh niên | 2000 |
44 | TK.01393 | Hoàng Nguyên Cát | Ngựa trắng/ Hoàng Nguyên Cát | Kim đồng | 1993 |
45 | TK.01394 | Apêlêvianu, Bacbu | Ê-đi-Xơn: Truyện thiếu nhi/ Apêlêvianu Bacbu; Hoàng Thị Đậu dịch; Bìa minh họa: Hùng Tuân | Kim Đồng | 1993 |
46 | TK.01395 | Apêlêvianu, Bacbu | Ê-đi-Xơn: Truyện thiếu nhi/ Apêlêvianu Bacbu; Hoàng Thị Đậu dịch; Bìa minh họa: Hùng Tuân | Kim Đồng | 1993 |
47 | TK.01397 | Hoài Việt | Nhà thơ Đông Hồ/ Đông Hồ, Hoài Thanh, Nguyễn Hiến Lê... ; Hoài Việt s.t, b.s | Văn học | 2001 |
48 | TK.01398 | Hoài Việt | Nhà thơ Đông Hồ/ Đông Hồ, Hoài Thanh, Nguyễn Hiến Lê... ; Hoài Việt s.t, b.s | Văn học | 2001 |
49 | TK.01399 | Mộng Tuyết | Nữ sĩ Mộng Tuyết/ Hoài Việt s.t, b.s | Văn học | 2001 |
50 | TK.01400 | Mộng Tuyết | Nữ sĩ Mộng Tuyết/ Hoài Việt s.t, b.s | Văn học | 2001 |
51 | TK.01401 | Trường Giang | Thử thách một đời/ Trường Giang | Lao động | 2001 |
52 | TK.01402 | Trường Giang | Thử thách một đời/ Trường Giang | Lao động | 2001 |
53 | TK.01403 | Trường Giang | Thử thách một đời/ Trường Giang | Lao động | 2001 |
54 | TK.01404 | Trường Giang | Thử thách một đời/ Trường Giang | Lao động | 2001 |
55 | TK.01405 | | Những tác phẩm lớn trong văn chương thế giới/ Vũ Dzũng biên soạn | Văn học, | 1997 |
56 | TK.01406 | | Nghìn câu thơ tài hoa Việt Nam/ Nguyễn Vũ Tiềm sưu tầm - tuyển dịch | Văn học | 2000 |
57 | TK.01407 | Niculin, N.I. | Văn học Việt Nam và giao lưu quốc tế/ N.I. Niculin ; Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2000 |
58 | TK.01408 | Niculin, N.I. | Văn học Việt Nam và giao lưu quốc tế/ N.I. Niculin ; Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2000 |
59 | TK.01409 | Niculin, N.I. | Văn học Việt Nam và giao lưu quốc tế/ N.I. Niculin ; Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2000 |
60 | TK.01410 | Niculin, N.I. | Văn học Việt Nam và giao lưu quốc tế/ N.I. Niculin ; Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2000 |
61 | TK.01428 | Hà Minh Đức | Nhà văn nói về tác phẩm/ Hà Minh Đức (Biên soạn) | Giáo dục | 2000 |
62 | TK.01429 | Hà Minh Đức | Nhà văn nói về tác phẩm/ Hà Minh Đức (Biên soạn) | Giáo dục | 2000 |
63 | TK.01430 | Hà Minh Đức | Nhà văn nói về tác phẩm/ Hà Minh Đức (Biên soạn) | Giáo dục | 2000 |
64 | TK.01431 | Hà Minh Đức | Nhà văn nói về tác phẩm/ Hà Minh Đức (Biên soạn) | Giáo dục | 2000 |
65 | TK.01432 | Hồ Tôn Trinh | Tác giả văn học Việt Nam và thế giới/ Hồ Tôn Trinh | Nhà xuất bản Từ điển bách khoa | 2006 |
66 | TK.01433 | Phan Cự Đệ | Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại/ Phan Cự Đệ | Giáo dục | 2003 |
67 | TK.01434 | Đỗ Hữu Châu | Đại cương ngôn ngữ học/ B.s.: Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Bùi Minh Toán. T.1 | Giáo dục | 2007 |
68 | TK.01435 | Đỗ Hữu Châu | Đại cương ngôn ngữ học/ B.s.: Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Bùi Minh Toán. T.1 | Giáo dục | 2007 |
69 | TK.01436 | Đỗ Hữu Châu | Đại cương ngôn ngữ học/ B.s.: Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Bùi Minh Toán. T.1 | Giáo dục | 2007 |
70 | TK.01437 | Đỗ Hữu Châu | Đại cương ngôn ngữ học/ Đỗ Hữu Châu. T.2 | Giáo dục | 2006 |
71 | TK.01438 | Đỗ Hữu Châu | Đại cương ngôn ngữ học/ Đỗ Hữu Châu. T.2 | Giáo dục | 2006 |
72 | TK.01439 | Đỗ Hữu Châu | Đại cương ngôn ngữ học/ Đỗ Hữu Châu. T.2 | Giáo dục | 2006 |
73 | TK.01443 | Đặng Đức Siêu | Ngữ liệu văn học/ Đặng Đức Siêu | Giáo dục | 1998 |
74 | TK.01444 | Nguyễn, Quốc Siêu | Kỹ năng làm văn nghị luận phổ thông/ Nguyễn Quốc Siêu | Giáo dục | 1998 |
75 | TK.01445 | Nguyễn Thiện Giáp | Dẫn luận ngôn ngữ học/ B.s.: Nguyễn Thiện Giáp (ch.b.), Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết | Giáo dục | 2006 |
76 | TK.01446 | Lưu Đức Trung | Văn học Đông Nam á/ Lưu Đức Trung (ch.b), Lại Phi Hùng, Nguyễn Tương Lai.. | Giáo dục | 1998 |
77 | TK.01447 | Diệp, Quang Ban | Văn bản và liên kết trong tiếng Việt (Văn bản, mạch lạc, liên kết, đoạn văn)/ Diệp Quang Ban | Giáo dục | 1998 |
78 | TK.01449 | Trần Xuân Đề | Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc/ Trần Xuân Đề | Giáo Dục | 1998 |
79 | TK.01450 | Trần Xuân Đề | Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc/ Trần Xuân Đề | Giáo Dục | 1998 |
80 | TK.01454 | Nguyễn Lai | Ngôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận văn học/ Nguyễn Lai | Giáo dục | 1996 |
81 | TK.01455 | Võ Quang Nhơn | Sử thi anh hùng Tây Nguyên/ Võ Quang Nhơn | Giáo dục | 2003 |
82 | TK.01456 | Võ Quang Nhơn | Sử thi anh hùng Tây Nguyên/ Võ Quang Nhơn | Giáo dục | 2003 |
83 | TK.01457 | Võ Quang Nhơn | Sử thi anh hùng Tây Nguyên/ Võ Quang Nhơn | Giáo dục | 2003 |
84 | TK.01458 | Võ Quang Nhơn | Sử thi anh hùng Tây Nguyên/ Võ Quang Nhơn | Giáo dục | 2003 |
85 | TK.01459 | Võ Quang Nhơn | Sử thi anh hùng Tây Nguyên/ Võ Quang Nhơn | Giáo dục | 2003 |
86 | TK.01460 | Hoàng Tiến Tựu | Mấy vấn đề phương pháp giảng dạy - nghiên cứu văn học dân gian/ Hoàng Tiến Tựu | Giáo dục | 2003 |
87 | TK.01461 | Hoàng Tiến Tựu | Mấy vấn đề phương pháp giảng dạy - nghiên cứu văn học dân gian/ Hoàng Tiến Tựu | Giáo dục | 2003 |
88 | TK.01462 | Hoàng Tiến Tựu | Mấy vấn đề phương pháp giảng dạy - nghiên cứu văn học dân gian/ Hoàng Tiến Tựu | Giáo dục | 2003 |
89 | TK.01463 | Hoàng Tiến Tựu | Mấy vấn đề phương pháp giảng dạy - nghiên cứu văn học dân gian/ Hoàng Tiến Tựu | Giáo dục | 2003 |
90 | TK.01464 | Hoàng Tiến Tựu | Mấy vấn đề phương pháp giảng dạy - nghiên cứu văn học dân gian/ Hoàng Tiến Tựu | Giáo dục | 2003 |
91 | TK.01465 | Diệp Quang Ban | Ngữ pháp Tiếng Việt: Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm/ Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. T.1 | Giáo dục | 2004 |
92 | TK.01466 | Diệp Quang Ban | Ngữ pháp Tiếng Việt: Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm/ Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. T.1 | Giáo dục | 2004 |
93 | TK.01467 | Diệp Quang Ban | Ngữ pháp Tiếng Việt: Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm/ Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung. T.1 | Giáo dục | 2004 |
94 | TK.01468 | Diệp Quang Ban | Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm. T.2 | Giáo dục | 2003 |
95 | TK.01469 | Diệp Quang Ban | Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm. T.2 | Giáo dục | 2003 |
96 | TK.01470 | Diệp Quang Ban | Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm. T.2 | Giáo dục | 2003 |
97 | TK.01471 | Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính | Giáo dục | 2005 |
98 | TK.01472 | Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính | Giáo dục | 2005 |
99 | TK.01473 | Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính | Giáo dục | 2005 |
100 | TK.01474 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học văn - tiếng Việt/ Tuyển chọn và giới thiệu: Nguyễn Trí, Nguyễn Trọng Hoàn, Đinh Thái Hương... | Giáo dục | 2003 |
101 | TK.01475 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học văn - tiếng Việt/ Tuyển chọn và giới thiệu: Nguyễn Trí, Nguyễn Trọng Hoàn, Đinh Thái Hương... | Giáo dục | 2003 |
102 | TK.01476 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học văn - tiếng Việt/ Tuyển chọn và giới thiệu: Nguyễn Trí, Nguyễn Trọng Hoàn, Đinh Thái Hương... | Giáo dục | 2003 |
103 | TK.01526 | NGUYỄN ĐỨC THỌ | Nhân chứng của thiên nhiên: Bút kí và chân dung văn học | Thanh niên | 2000 |
104 | TK.01546 | Năm Hồng Mai | Lời ru của mẹ/ Năm Hồng Mai sưu tầm và tuyển chọn | Văn hóa Thông tin | 2005 |
105 | TK.01560 | | Xuân Diệu và những bài thơ chọn lọc/ Chu Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hà, Nguyễn Anh Vũ | Giáo dục ; Văn học | 2009 |
106 | TK.01562 | Lã Nhâm Thìn | Bình giảng thơ nôm Đường luật/ Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 2003 |
107 | TK.01563 | Lã Nhâm Thìn | Bình giảng thơ nôm Đường luật/ Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 2003 |
108 | TK.01564 | Lã Nhâm Thìn | Bình giảng thơ nôm Đường luật/ Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 2003 |
109 | TK.01565 | Đàm Chu Văn | Tiếng mùa: Thơ/ Đàm Chu Văn | Nxb. Hội Nhà văn | 2003 |
110 | TK.01566 | Đàm Chu Văn | Tiếng mùa: Thơ/ Đàm Chu Văn | Nxb. Hội Nhà văn | 2003 |
111 | TK.01567 | Đàm Chu Văn | Tiếng mùa: Thơ/ Đàm Chu Văn | Nxb. Hội Nhà văn | 2003 |
112 | TK.01568 | Lê Trí Viễn | Đến với thơ hay/ Lê Trí Viễn. T.1 | Giáo dục | 2004 |
113 | TK.01569 | Lê Trí Viễn | Đến với thơ hay/ Lê Trí Viễn. T.1 | Giáo dục | 2004 |
114 | TK.01570 | Lê Trí Viễn | Đến với thơ hay/ Lê Trí Viễn. T.1 | Giáo dục | 2004 |
115 | TK.01572 | | Thơ chọn với lời bình: Thơ trong sách giáo khoa tiểu học: Dành cho học sinh tiểu học. T.2 | Giáo dục | 1996 |
116 | TK.01573 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Giáo dục | 2003 |
117 | TK.01574 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Giáo dục | 2003 |
118 | TK.01575 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Giáo dục | 2003 |
119 | TK.01576 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Giáo dục | 2003 |
120 | TK.01577 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Giáo dục | 2003 |
121 | TK.01578 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Giáo dục | 2003 |
122 | TK.01579 | | Thơ chọn với lời bình: Dành cho học sinh tiểu học | Giáo dục | 2005 |
123 | TK.01580 | | Thơ chọn với lời bình: Dành cho học sinh tiểu học | Giáo dục | 2005 |
124 | TK.01581 | | Thơ chọn với lời bình: Dành cho học sinh tiểu học | Giáo dục | 2005 |
125 | TK.01582 | Phạm Khải | Bình thơ cho học sinh tiểu học: Những bài thơ hay trong và ngoài sách giáo khoa tiểu học/ Phạm Khải | Giáo dục | 2007 |
126 | TK.01583 | Phạm Khải | Bình thơ cho học sinh tiểu học: Những bài thơ hay trong và ngoài sách giáo khoa tiểu học/ Phạm Khải | Giáo dục | 2007 |
127 | TK.01584 | Phạm Khải | Bình thơ cho học sinh tiểu học: Những bài thơ hay trong và ngoài sách giáo khoa tiểu học/ Phạm Khải | Giáo dục | 2007 |
128 | TK.01597 | Ngô Minh | Chuyện làng thơ: Bút ký - Tiểu luận/ Ngô Minh | Lao động | 2004 |
129 | TK.01598 | Ngô Minh | Chuyện làng thơ: Bút ký - Tiểu luận/ Ngô Minh | Lao động | 2004 |
130 | TK.01599 | Ngô Minh | Chuyện làng thơ: Bút ký - Tiểu luận/ Ngô Minh | Lao động | 2004 |
131 | TK.01600 | Vũ Châu Quán | Thơ ca chiến khu của Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Vũ Châu Quán,Nguyễn Huy Quát | Thanh niên. | 2001 |
132 | TK.01601 | Trần Đình Sử | Những thế giới nghệ thuật thơ: Tiểu luận/ Trần Đình Sử | Giáo dục | 1997 |
133 | TK.01602 | | Thơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh Phúc | Thanh niên | 2000 |
134 | TK.01603 | | Thơ thiếu nhi chọn lọc: Tuyển tập thơ/ Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh Phúc | Thanh niên | 2000 |
135 | TK.01604 | Ngô Vĩnh Bình | Chuyện thơ ... chuyện đời: Tiểu luận phê bình/ Ngô Vĩnh Bình | Văn học | 2003 |
136 | TK.01605 | | Ca dao Việt Nam: Tục ngữ - ca dao chọn lọc/ Châu Nhiên Khanh sưu tầm | Nxb. Trẻ | 2004 |
137 | TK.01606 | | Ca dao trào phúng dân gian Việt Nam/ Du Yên (Tuyển chọn) | Nxb. Đồng Nai | 2005 |
138 | TK.01607 | | Ca dao Việt Nam về tình yêu đôi lứa/ Lan Hương tuyển chọn | Văn hóa thông tin | 2005 |
139 | TK.01608 | Hoàng Nghĩa | Câu đối truyền đời: Giai thoại/ Hoàng Nghĩa sưu tầm và tuyển chọn | Văn hóa Thông tin | 2005 |
140 | TK.01609 | Đỗ Ánh | Ảo ảnh: Thơ/ Đỗ Ánh | Nxb. Thanh niên | 1996 |
141 | TK.01610 | Trần Hồng Thắng | Tổ quốc và tình yêu: Thơ/ Trần Hồng Thắng | {Nxb. Đồng Nai} | 1993 |
142 | TK.01611 | Trần Hồng Thắng | Tổ quốc và tình yêu: Thơ/ Trần Hồng Thắng | {Nxb. Đồng Nai} | 1993 |
143 | TK.01612 | Ngô Viết Dinh | Tha thiết Vũng Tàu: Thơ tình/ Ngô Viết Dinh | Văn học | 1996 |
144 | TK.01613 | Ngô Viết Dinh | Tha thiết Vũng Tàu: Thơ tình/ Ngô Viết Dinh | Văn học | 1996 |
145 | TK.01614 | Ngô Viết Dinh | Tha thiết Vũng Tàu: Thơ tình/ Ngô Viết Dinh | Văn học | 1996 |
146 | TK.01619 | Tiêu Thanh Quang | Ngẫu hứng tình ca: Thơ/ Tiêu Thanh Quang | Hội văn học nghệ thuật Đồng Nai | 2000 |
147 | TK.01620 | | Hoan hô chiến sĩ Điện Biên: Tập thơ; Kỷ niệm 40 năm chiến thắng Điện Biên Phủ (1954-1994)/ Lê Huy Hòa, Nguyễn Bình Phương, Nguyễn Đức Quang tuyển chọn | Quân đội nhân dân | 1994 |
148 | TK.01630 | Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học: Câu đố/ Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan | Giáo dục | 2009 |
149 | TK.01631 | Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học: Câu đố/ Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan | Giáo dục | 2009 |
150 | TK.01635 | | Đồng dao Việt Nam: Dành cho học sinh Tiểu học/ Trần Gia Linh tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2008 |
151 | TK.01636 | | Đồng dao Việt Nam: Dành cho học sinh Tiểu học/ Trần Gia Linh tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2008 |
152 | TK.01637 | | Đồng dao Việt Nam: Dành cho học sinh Tiểu học/ Trần Gia Linh tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2008 |
153 | TK.01641 | Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng/ Phong Thu | Giáo dục | 2008 |
154 | TK.01642 | Phong Thu | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng/ Phong Thu | Giáo dục | 2008 |
155 | TK.01664 | Thúy Quỳnh | Câu đố Việt Nam/ Thúy Quỳnh. T.3 | Nxb.Thanh niên | 2009 |
156 | TK.01665 | Thuý Quỳnh | Câu đố Việt Nam/ Thuý Quỳnh b.s. T.4 | Thanh niên | 2009 |
157 | TK.01684 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn, gợi ý và nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
158 | TK.01685 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn, gợi ý và nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
159 | TK.01686 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn, gợi ý và nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
160 | TK.01687 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn, gợi ý và nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
161 | TK.01688 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn, gợi ý và nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
162 | TK.01689 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn, gợi ý và nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
163 | TK.01690 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn, gợi ý và nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
164 | TK.01691 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn, gợi ý và nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
165 | TK.01692 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn, gợi ý và nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
166 | TK.01693 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn, gợi ý và nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
167 | TK.01694 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn, gợi ý và nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
168 | TK.01695 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn, gợi ý và nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
169 | TK.01696 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn, gợi ý và nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
170 | TK.01697 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn, gợi ý và nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
171 | TK.01698 | Lê Hữu Tỉnh | Những bài làm văn chọn lọc 4/ Lê Hữu Tỉnh, Trần Hoà Bình Tuyển chọn, gợi ý và nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
172 | TK.01699 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại | Giáo dục | 1998 |
173 | TK.01700 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
174 | TK.01701 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
175 | TK.01702 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
176 | TK.01703 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
177 | TK.01704 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
178 | TK.01705 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
179 | TK.01706 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
180 | TK.01707 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
181 | TK.01708 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
182 | TK.01709 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
183 | TK.01710 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
184 | TK.01711 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
185 | TK.01712 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
186 | TK.01713 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
187 | TK.01714 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
188 | TK.01715 | Trần Mạnh Hưởng | Những bài làm văn chọn lọc 5/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b), Nguyễn Trại tuyển chọn, gợi ý nhận xét bài văn | Giáo dục | 1999 |
189 | TK.01777 | Lã Nhâm Thìn | Bình giảng thơ nôm Đường luật/ Lã Nhâm Thìn | Giáo dục | 2003 |
190 | TK.01829 | Lê Quốc Minh | Hướng dẫn làm văn miêu tả lớp 4, lớp 5 bậc Tiểu học: Sách đọc thêm cho học sinh, tài liệu tham khảo cho các bậc phụ huynh và các thầy cô giáo/ Lê Quốc Minh, Giang Anh | Đồng Nai | 1992 |
191 | TK.02131 | Nguyên Hương | Ngày có bốn mùa/ Nguyên Hương | Nxb.Kim Đồng | 2012 |
192 | TK.06058 | Hoàng Đức Nhuận | Bụi trần gian: Tiểu thuyết/ Hoàng Đức Nhuận | Văn học | 2001 |