1 | TK.00459 | | Những quy định mới nhất về cải cách chế độ tiền lương, phụ cấp, trợ cấp dành cho cán bộ, công chức, viên chức và người lao động: Áp dụng từ ngày 01-10-2008 | Lao động | 2008 |
2 | TK.00460 | | Chính sách thuế 2012 và văn bản chi tiết hướng dẫn thi hành quy trình quản lí khai thuế, nộp thuế và kế toán thuế/ Thanh Thảo hệ thống hóa | Tài chính | 2012 |
3 | TK.00467 | | Quản lý tài chính và sử dụng ngân sách nhà nước trong các đơn vị hành chính sự nghiệp`/ Minh Hà (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Lao động | 2008 |
4 | TK.00468 | | Luật quản lý tài sản nhà nước, luật trưng mua, trưng dụng tài sản nhà nước: Các văn bản pháp luật quy định về thu chi, mua sắm, sử dụng tài sản trong các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước hệ thống mục lục ngân sách nhà nước (Áp dụng từ 01-01-2009)/ Minh Hà (hệ thống hóa) | Tài chính | 2008 |
5 | TK.00471 | | Quy định thi hành điều lệ Đảng - công tác kiểm tra, giảm sát và kỷ luật của Đảng/ Vũ Đình Quyền tuyển chọn và hệ thống | Dân trí | 2016 |
6 | TK.00472 | | Luật giao thông đường bộ và các văn bản hướng dẫn thi hành, Luật giao thông đường thủy nội địa và các văn bản hướng dẫn thi hành, Luật giao thông đường sắt và các văn bản hướng dẫn thi hành: và một số luật liên quan đến ngành giao thông vận tải/ Ủy ban an toàn giao thông quốc gia; Bộ giao thông vận tải | Giao thông vận tải | 2009 |
7 | TK.00474 | | Luật giao thông đường bộ và các văn bản hướng dẫn thi hành, Luật giao thông đường thủy nội địa và các văn bản hướng dẫn thi hành, Luật giao thông đường sắt và các văn bản hướng dẫn thi hành: và một số luật liên quan đến ngành giao thông vận tải/ Ủy ban an toàn giao thông quốc gia; Bộ giao thông vận tải | Giao thông vận tải | 2009 |
8 | TK.00478 | | Mức lương tối thiểu 2013 chính sách mới nhất về trợ cấp, phụ cấp bảo hiểm xã hội, bảo hiểu y tế, bảo hiểm thất nghiệp | Lao động | 2013 |
9 | TK.00481 | | Bộ luật lao động (đã sửa đổi, bổ sung) và quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp: Giải đáp thắc mắc thường gặp về tiền lương, trợ cấp, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp/ Thu Huyền, Ái Phương (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Lao động | 2010 |
10 | TK.00482 | | Bộ luật lao động 2013 (sửa đổi, đã được quốc hội thông qua ngày 18-06-2012), chế độ tiền lương, trợ cấp, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế/ Tăng Bình, Thu Huyền, Ái Phương (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Lao động - xã hội | 2012 |
11 | TK.00483 | | Bộ luật hình sự & hệ thống pháp luật Việt Nam về hình sự, tố tụng hình sự, án phí 2009/ Hoàng Anh (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Lao động | 2009 |
12 | TK.00484 | | Tuyển tâp 1059 câu giải đáp các tình huống đối với công tác quản lý hoạt động y tế trong các trường học/ Quý Long - Kim Thư (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Y học | 2011 |
13 | TK.00488 | | Sức nước ngàn năm - tình huống pháp luật trong cuộc sống hằng ngày/ Trương Minh Tuấn, Trịnh Văn Sơn (ch.b.), Lê Văn Kiều.... Q.4 | Giáo dục | 2009 |
14 | TK.00492 | | 1001 tình huống quản lý mua sắm chi tiêu sử dụng ngân sách nhà nước theo quy định hiện hành trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp/ Tài Thành - Vũ Thanh (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Tài chính | 20137 |
15 | TK.00496 | | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại cán bộ quản lý trong ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên/ Nguyễn Thành Long (sưu tầm và hệ thống) | Lao động | 2012 |
16 | TK.00497 | | Quy định mới nhất thi hành luật đất đai, giá đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi nhà nước thu hồi đất, thu tiền sử dụng đất, thuê đất, thuê mặt nước | Hồng Đức | 2014 |
17 | TK.00499 | | Hệ thống văn bản quản lý tài chính (dùng trong ngành giáo dục - đào tạo): Sở Giáo dục - Đào tạo Đồng Nai | Sở Giáo dục - Đào tạo Đồng Nai | 1997 |
18 | TK.00500 | | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục năm học 2008 - 2009/ Bộ Giáo dục và Đào tạo | {Giáo dục} | 2008 |
19 | TK.00505 | | Thông tin quản lý giáo dục: 2005/ Sở Giáo dục - đào tạo tỉnh Đồng Nai | Đồng Nai | 2005 |
20 | TK.00519 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Lao động/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
21 | TK.00520 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
22 | TK.00528 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Khiếu nại, tố cáo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
23 | TK.00529 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
24 | TK.00531 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật Dân sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
25 | TK.00532 | | Tìm hiểu bộ luật dân sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
26 | TK.00533 | | Tìm hiểu Bộ luật Hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
27 | TK.00534 | | Tìm hiểu bộ luật tố tụng dân sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
28 | TK.00535 | | Tìm hiểu Bộ luật Tố tụng hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
29 | TK.00536 | | Tìm hiểu Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
30 | TK.00539 | | Tìm hiểu luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2009 |
31 | TK.00540 | | Tìm hiểu Luật Thi đua khen thưởng/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2009 |
32 | TK.00546 | | Các văn bản hướng dẫn về soạn thảo văn bản và văn thư lưu trữ/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
33 | TK.00547 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn luật cán bộ, công chức/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
34 | TK.00548 | | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn thi hành trong ngành giáo dục - đào tạo/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
35 | TK.00549 | | Tìm hiểu luật an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
36 | TK.00551 | | Tìm hiểu luật nuôi con nuôi/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
37 | TK.00552 | | Tìm hiểu luật thanh tra/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
38 | TK.00553 | | Tìm hiểu luật thi hành án hình sự/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
39 | TK.00554 | | Tìm hiểu luật tố tụng hành chính/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
40 | TK.00555 | | Tìm hiểu luật viên chức/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
41 | TK.00556 | | Bộ luật tố tụng hình sự | Chính trị Quốc gia | 2017 |
42 | TK.00557 | Đinh Văn Quế | Bình luận bộ luật hình sự năm 2015: Phần thứ nhất: Những quy định chung (Bình luận chuyên sâu)/ Đinh Văn Quế | Thông tin và Truyền thông | 2017 |
43 | TK.00558 | | Bộ luật tố tụng dân sự và các văn bản hướng dẫn thi hành: Bộ luật tố tụng dân sự; Pháp lệnh thi hành án dân sự; Pháp lệnh giám định tư pháp/ Quốc Cường (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Đồng Nai | 2005 |
44 | TK.00559 | | Bộ luật tố tụng dân sự: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2011/ Quốc Cường (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Hồng Đức | 2011 |
45 | TK.00560 | | Bộ luật lao động 2013 và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất/ Quốc Cường (Hệ thống hóa) | Hồng Đức | 2013 |
46 | TK.00561 | | Luật bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2016 |
47 | TK.00562 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật bảo hiểm y tế và các văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2016 |
48 | TK.00563 | | Luật bảo hiểm xã hội và hệ thống câu hỏi đáp: Nghị định của chính phủ số 152/2006/NĐ-CP ngày 22 tháng 12 năm 2006 hướng dẫn một số điều của luật bảo hiểm xã hội về bảo hiểm xã hội bắt buộc | Lao động xã hội | 2011 |
49 | TK.00566 | | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước: Quyết định số 33/2008/QĐ-BTC ngày 02/06/2008 của Bộ tài chính; Công văn số 10532/BTC-NSNN ngày 9/9/2008 của Bộ tài chính; Quyết định số 63/2008/QĐ-BTC ngày 1/8/2008 của Bộ tài chính | Lao động Xã hội | 2009 |
50 | TK.00570 | | Hệ thống văn bản quy định thực hiện dân chủ trong lực lượng công an nhân dân: Lưu hành nội bộ/ Công an tỉnh Đồng Nai - Bộ công an | Đồng Nai | 2011 |
51 | TK.00575 | | Bộ luật Hình sự nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2016 |
52 | TK.00576 | | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia | 2006 |
53 | TK.00579 | | Bộ luật tố tụng hình sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Đã được sửa đổi bổ sung theo luật sửa đổi, bổ sung một số điều của bộ luật tố tụng hình sự đã được quốc hội nước CHXHCN Việt Nam thông qua ngày 30-6-1990, ngày 22-12-1992 và ngày 9-6-2000 | Chính trị Quốc gia | 2000 |
54 | TK.00581 | | Bộ luật hình sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Việt Nam (Cộng hòa xã hội chủ nghĩa). Quốc hội | Chính trị quốc gia | 2005 |
55 | TK.00582 | | Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016)/ Minh Ngọc (sưu tầm giới thiệu) | Lao động | 2016 |
56 | TK.00584 | | Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2016 | Tư pháp | 2016 |
57 | TK.00585 | | Luật cán bộ, công chức và các quy định về tuyển dụng, quản lý, đào tạo, nghỉ hưu, thôi việc | lao động xã hội | 2011 |
58 | TK.00586 | | Luật doanh nghiệp: Được thông qua ngày 26/11/2014 | Tư pháp | 2017 |
59 | TK.00587 | | Luật tố tụng hành chính | Chính trị Quốc gia | 2017 |
60 | TK.00588 | | Luật Tố tụng hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2016 |
61 | TK.00589 | | Luật thương mại (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
62 | TK.00590 | | Luật thương mại | Chính trị quốc gia | 2006 |
63 | TK.00591 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2017 |
64 | TK.00592 | | Luật bảo vệ môi trường | Tư pháp | 2010 |
65 | TK.00593 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2017 |
66 | TK.00594 | | Luật Bảo vệ môi trường (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018, 2019, 2020) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
67 | TK.00595 | | Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo | Chính trị Quốc gia | 2015 |
68 | TK.00596 | | Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016/ Minh Ngọc s.t., giới thiệu | Lao động | 2015 |
69 | TK.00597 | | Luật sở hữu trí tuệ { được sửa đổi, bổ sung năm 2009} | Tư pháp | 2010 |
70 | TK.00599 | | Luật giáo dục và nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành | Lao động xã hội | 2006 |
71 | TK.00601 | | Luật khiếu nại | Chính trị Quốc gia sự thật | 2017 |
72 | TK.00602 | | Luật khiếu nại, tố cáo | Chính trị quốc gia | 2000 |
73 | TK.00603 | | Luật khiếu nại, tố cáo | Chính trị quốc gia | 2000 |
74 | TK.00604 | | Luật khiếu nại, tố cáo: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2004 | Chính trị quốc gia | 2005 |
75 | TK.00605 | | Luật giao thông đường bộ/ Ủy ban an toàn giao thông quốc gia | . | 2011 |
76 | TK.00606 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2001 |
77 | TK.00607 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2014 |
78 | TK.00608 | | Luật bảo hiểm xã hội | Chính trị Quốc gia | 2017 |
79 | TK.00609 | | Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | Lao động | 2015 |
80 | TK.00610 | | Luật an toàn, vệ sinh lao động | Chính trị Quốc gia sự thật | 2017 |
81 | TK.00611 | | Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí: (Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2014) | Tư pháp | 2014 |
82 | TK.00612 | | Luật khoa học và công nghệ (có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2014) | Tư pháp | 2013 |
83 | TK.00613 | | Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân (Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/09/2015)/ Minh Ngọc (Sưu tầm và giới thiệu) | Lao động | 2015 |
84 | TK.00614 | | Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2003 |
85 | TK.00615 | | Luật giáo dục nghề nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2015 | Lao động | 2015 |
86 | TK.00616 | | Luật nghĩa vụ quân sự: (Đã được sửa đổi, bổ sung các năm 1990, 1994 và 2005) | Chính trị quốc gia | 2006 |
87 | TK.00617 | | Luật nghĩa vụ quân sự (Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016) | Lao động | 2015 |
88 | TK.00618 | | Luật kiểm toán Nhà nước: (Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016) | Tư pháp | 2015 |
89 | TK.00619 | | Luật ngân sách nhà nước | Chính trị Quốc gia sự thật | 2017 |
90 | TK.00620 | | Luật thanh tra năm 2010 và nghị định số 159/2016/NĐ-CP ngày 29-11-2016 của Chính phủ hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2017 |
91 | TK.00621 | | Luật trách nhiệm bồi thường của nhà nước: (Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2018) | Tư pháp | 2017 |
92 | TK.00622 | | Luật Phòng, chống thiên tai (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
93 | TK.00623 | | Hướng dẫn mới thi hành luật giao thông đường bộ 2013 về cấp, đổi chủ quyền xe, giấy phép lái xe và mức phạt vi phạm an toàn giao thông đường bộ/ Quốc Cường hệ thống hóa | Hồng Đức | 2013 |
94 | TK.00624 | | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên/ B.s.: Lê Hồng Sơn, Lương Tất Thuỳ, Vũ Thị Thanh Bình... T.3 | Lao động | 2006 |
95 | TK.00625 | | Quy định mới về tiêu chuẩn, chế độ, chính sách đối với cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp/ Hồng Minh biên soạn | Nxb.Lao động | 2008 |
96 | TK.00626 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2005 |
97 | TK.00627 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2005 |
98 | TK.00628 | Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục | 2005 |
99 | TK.00629 | Trần Văn Thắng | Quyền trẻ em trong công ước Liên hợp quốc và pháp luật Việt Nam: Sách dành cho học sinh phổ thông, giáo viên, các bậc phụ huynh và cán bộ quản lý giáo dục/ Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2003 |
100 | TK.00630 | Trần Văn Thắng | Quyền trẻ em trong công ước Liên hợp quốc và pháp luật Việt Nam: Sách dành cho học sinh phổ thông, giáo viên, các bậc phụ huynh và cán bộ quản lý giáo dục/ Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2003 |
101 | TK.00631 | Trần Văn Thắng | Quyền trẻ em trong công ước Liên hợp quốc và pháp luật Việt Nam: Sách dành cho học sinh phổ thông, giáo viên, các bậc phụ huynh và cán bộ quản lý giáo dục/ Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2003 |
102 | TK.00632 | Phạm Thị Thanh Nga (Biên soạn) | Cẩm nang pháp luật: (Dành cho mỗi gia đình)/ Nguyễn Khánh Ly, Đỗ Hương Cúc | Lao động | 2005 |
103 | TK.00633 | Phạm Thị Thanh Nga (Biên soạn) | Cẩm nang pháp luật: (Dành cho mỗi gia đình)/ Nguyễn Khánh Ly, Đỗ Hương Cúc | Lao động | 2005 |
104 | TK.00634 | | Tuyên ngôn độc lập năm 1945 và các hiến pháp Việt Nam (1946, 1959, 1980, 1992) | Chính trị quốc gia | 2005 |
105 | TK.00635 | | Bộ luật Lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: (Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002)/ Việt Nam (Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam) | Chính trị Quốc gia | 2005 |
106 | TK.00636 | | Tìm hiểu luật đất đai năm 2003: Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29-10-2004 của Chính phủ về thi hành luật đất đai; Nghị định số 182/2004/NĐ-CP ngày 29-10-2004 của Chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai; Nghị định số 164/2004/NĐ-CP ngày 14-9-2004 của Chính phủ về kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất để bảo đảm thi hành án; Quy định về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
107 | TK.00637 | Việt Nam (XHCN) | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật dân sự | Chính trị quốc gia | 1998 |
108 | TK.00638 | | Tài liệu tập huấn chuyên sâu về Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003/ Hội đồng phối hợp công tác phổ biến giáo dục pháp luật Bộ công an | Thống kê | 2004 |
109 | TK.00639 | | Tìm hiểu luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân năm 2003: Đã được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khoá XI, kỳ họp thứ 4 thông qua ngày 26-11-2003/ Trinh Thị Thanh Hương s.t. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
110 | TK.00640 | | Tìm hiểu Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân: Đã được Quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XI, kỳ họp thứ 4 thông qua ngày 26/11/2003/ Trịnh Thị Thanh Hương sưu tầm | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 |
111 | TK.00641 | | Tìm hiểu luật thanh tra: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01-10-2004/ Trịnh Thị Thanh Hương sưu tầm | Tổng Hợp | 2004 |
112 | TK.00642 | | Tài liệu tập huấn chuyên sâu Luật phòng, chống mua bán người/ Nguyễn Ngọc Anh (Chủ biên) | Lao động | 2012 |
113 | TK.00643 | | Luật xử lý vi phạm hành chính (Có hiệu lực từ 01-07-2013)/ Thanh Thảo (Hệ thống hóa) | Lao Động | 2013 |
114 | TK.00644 | Trịnh Tiến Việt | Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân theo luật hình sự Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Trịnh Tiến Việt | Chính trị Quốc gia | 2010 |
115 | TK.00645 | | Hỏi - đáp pháp luật về thi hành án hình sự Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Anh (Chủ biên) | Lao động | 2012 |
116 | TK.00646 | | Những vấn đề cơ bản về nhà nước và pháp luật xã hội chủ nghĩa: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính/ Nguyễn Văn Mạnh, Trịnh Đức Thảo, Phan Xuân Sơn... | Chính trị Hành chính | 2011 |
117 | TK.00647 | | Các quy định pháp luật về phương pháp xác định khung giá các loại đất, bồi thường, hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất và thu tiền sử dụng đất | Chính trị quốc gia | 2005 |
118 | TK.00648 | | Tìm hiểu luật công đoàn và một số quy định về quyền lợi, nghĩa vụ đối với người lao động | Lao động xã hội | 2005 |
119 | TK.00649 | | Pháp lệnh thi hành án dân sự | Chính trị Quốc gia | 2004 |
120 | TK.00650 | Nguyễn Sỹ Đại | Hỏi đáp về các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người/ Nguyễn Sỹ Đại, Ngô Quỳnh Hoa | Chính trị Quốc gia | 2004 |
121 | TK.00651 | | Các quy định pháp luật về giải quyết tranh chấp lao động và đình công | Chính trị Quốc gia | 2003 |
122 | TK.00652 | Thanh tra Chính phủ | Tổ chức và hoạt động của thanh tra nhân dân/ Nguyễn Văn Kim, Nguyễn Ngọc Tân, Bùi Mạnh Cường,... | Tư pháp | 2006 |
123 | TK.00653 | Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Dương Bạch Long, Nguyễn Xuân Anh, Nguyễn Văn Hiển | Chính trị Quốc gia ; Giáo dục | 2007 |
124 | TK.00654 | Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Dương Bạch Long, Nguyễn Xuân Anh, Nguyễn Văn Hiển | Chính trị Quốc gia ; Giáo dục | 2007 |
125 | TK.00655 | Hồ Văn Lưu | Hỏi đáp về công tác văn bản/ Hồ Văn Lưu | Nxb. Đồng Nai | 1998 |
126 | TK.00656 | Nguyễn Trường | Tìm hiểu luật giao thông đường bộ/ Nguyễn Trường | Giao thông vận tải | 1995 |
127 | TK.00657 | Lê Cự | Hỏi đáp về bộ luật hình sự/ Lê Cự | Pháp lý | 1990 |
128 | TK.00658 | Lê Kim Quế | Thủ tục kiện và thi hành án dân sự/ Lê Kim Quế | Pháp lý | 1990 |
129 | TK.00659 | Đỗ Ngọc Quang | Cơ quan điều tra công an nhân dân trong tố tụng hình sự/ Đỗ Ngọc Quang | Công an nhân dân | 2001 |
130 | TK.00660 | | Những vấn đề cơ bản trong công tác đăng ký và quản lý hộ khẩu | . | 2005 |
131 | TK.00661 | | Bộ luật Lao động: Xử phạt vi phạm hành chính; Kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất | Lao động Xã hội | 2006 |
132 | TK.00662 | | Hệ thống văn bản pháp luật về thuế thu nhập cá nhân | Tài chính | 2008 |
133 | TK.00664 | Đỗ Đức Hồng Hà | Hỏi - Đáp về luật lý lịch tư pháp/ Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Ngọc Hoa | Chính trị Quốc gia | 2011 |
134 | TK.00665 | Bùi Việt Bắc | Các văn bản hướng dẫn thanh tra Giáo dục/ Bùi Việt Băc (chịu trách nhiệm xb), Lý Bá Toàn (tbt) | Hồng Đức | 2014 |
135 | TK.00666 | Lý Bá Toàn | Các văn bản hướng dẫn thi hành xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và dạy nghề | Hồng Đức | 2014 |
136 | TK.00667 | Lý Bá Toàn | Các văn bản hướng dẫn thi hành xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và dạy nghề | Hồng Đức | 2014 |
137 | TK.00668 | | Các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn liên quan đến công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2014 |
138 | TK.00669 | | Các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn liên quan đến công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2014 |
139 | TK.00670 | | Các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn liên quan đến công tác giải quyết khiếu nại, tố cáo | Hồng Đức | 2014 |
140 | TK.00671 | | Quy chế pháp lý của công dân Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Minh Đoan (ch.b.), Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Văn Thái... | Chính trị Quốc gia | 2010 |
141 | TK.00676 | | Tìm hiểu ba nghị định của Chính phủ hướng dẫn thi hành bộ luật hình sự: Nghị định số 59/NĐ-CP quy định việc thi hành biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn đối với người chưa thành niên phạm tội; Nghi định số 60/2000/NĐ-CP quy định việc thi hành hình phạt cải tạo không giam giữ; Nghi định số 61/2000/NĐ-CP quy định việc thi hành hình phạt tù cho hưởng án treo/ Nguyễn Cao Hồng, Nguyễn Đắc Bình, Lê Thị Hòa,... | Vụ Pháp luật Hình sự - Hành chính. Bộ Tư pháp | 2000 |
142 | TK.00677 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | Chính trị quốc gia | 1995 |
143 | TK.00678 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | Chính trị Quốc gia | 2004 |
144 | TK.00679 | | Nghiệp vụ phổ biến giáo dục pháp luật của công an xã/ Đặng Anh, Nguyễn Tất Viễn, Nguyễn Xuân Toản, Nguyễn Duy Ngà | Công an nhân dân | 2009 |
145 | TK.00681 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật giao thông đường bộ | Chính trị Quốc gia | 2003 |
146 | TK.00682 | | Luật hòa giải ở cơ sở | Hồng đức | 2014 |
147 | TK.00683 | | Luật hòa giải ở cơ sở | Hồng đức | 2014 |
148 | TK.00684 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2014 |
149 | TK.00685 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2014 |
150 | TK.00686 | | Luật cư trú | Tư pháp | 2010 |
151 | TK.00687 | | Luật khám bệnh, chữa bệnh | Tư pháp | 2011 |
152 | TK.00688 | | Luật Kế toán | Tư pháp | 2010 |
153 | TK.00689 | | Luật Đấu thầu (được sửa đổi, bổ sung bởi luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật liên quan đến đầu tư xây dựng cơ bản) | Tư pháp | 2010 |
154 | TK.00690 | | Luật khám bệnh, chữa bệnh | Tư pháp | 2011 |
155 | TK.00692 | | Luật phòng, chống tham nhũng | Chính trị Quốc gia | 2006 |
156 | TK.00693 | | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2004 |
157 | TK.00695 | | Luật Cán bộ, công chức | Chính trị Quốc gia | 2009 |
158 | TK.00696 | | Luật xây dựng (được sửa đổi, bổ sung bởi luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật liên quan đến đầu tư xây dựng cơ bản) | Tư pháp | 2009 |
159 | TK.00697 | | Luật khoáng sản | Lao động | 2011 |
160 | TK.00698 | | Tìm hiểu luật nuôi con nuôi | Lao động Xã hội | 2010 |
161 | TK.00701 | | Luật Phòng, chống tham nhũng (được sửa đổi, bổ sung năm 2007) | Tư pháp | 2011 |
162 | TK.00703 | | Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | Tư pháp | 2010 |
163 | TK.00704 | | Luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước | Tư pháp | 2010 |
164 | TK.00705 | | Luật an toàn thực phẩm | Chính trị Quốc gia | 2010 |
165 | TK.00706 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2010 |
166 | TK.00707 | | Luật khiếu nại, tố cáo | Chính trị quốc gia | 2000 |
167 | TK.00708 | | Luật việc làm | Hồng Đức | 2014 |
168 | TK.00709 | | Luật cán bộ, công chức | Chính trị Quốc gia | 2017 |
169 | TK.00710 | | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2005 |
170 | TK.00712 | | Luật phòng, chống tham nhũng | Chính trị Quốc gia | 2006 |
171 | TK.00713 | | Luật xây dựng | Lao động - xã hội | 2005 |
172 | TK.00714 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2005 |
173 | TK.00715 | | Luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2003 |
174 | TK.00716 | | Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt (Đã sửa đổi, bổ sung năm 2003 và năm 2005) | Chính trị Quốc gia | 2006 |
175 | TK.00718 | | Luật Thuỷ sản | Chính trị Quốc gia | 2005 |
176 | TK.00719 | | Luật Phòng, chống ma túy | Chính trị Quốc gia | 2001 |
177 | TK.00720 | | Luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2003 |
178 | TK.00721 | | Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2003 |
179 | TK.00722 | | Luật an toàn thông tin mạng: (Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2016) | Tư pháp | 2016 |
180 | TK.00724 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2001 |
181 | TK.00726 | | Luật thuế bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2011 |
182 | TK.00728 | | Luật bảo hiểm tiền gửi | Chính trị Quốc gia - sự thật | 2012 |
183 | TK.00729 | | Luật hộ tịch (Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016) | Tư pháp | 2015 |
184 | TK.00730 | | Luật Trẻ em | Chính trị Quốc gia sự thật | 2017 |
185 | TK.00731 | | Tài liệu Luật Trẻ em/ Nguyễn Thị Kiều Oanh (chịu trách nhiệm xb) | . | 2018 |
186 | TK.00732 | Dương Bạch Long | Hỏi đáp pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Dương Bạch Long, Nguyễn Văn Hiển, Nguyễn Xuân Anh | Chính trị Quốc gia | 2008 |
187 | TK.00733 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | Chính trị Quốc gia | 2004 |
188 | TK.00734 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 (Bản hiến pháp này đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001-QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của hiến pháp năm 1992) | Chính trị Quốc gia | 2002 |
189 | TK.00735 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 (Bản hiến pháp này đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001-QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của hiến pháp năm 1992) | Chính trị Quốc gia | 2002 |
190 | TK.00736 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Năm1946, 1959, 1980-1992 | Lao động | 2009 |
191 | TK.00737 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 | Hồng Đức | 2014 |
192 | TK.00738 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 | Hồng Đức | 2014 |
193 | TK.00739 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: (Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2014) | Tư pháp | 2014 |
194 | TK.00740 | | Một số văn bản pháp luật về chứng thực | Chính trị Quốc gia | 2008 |
195 | TK.00741 | | Luật Công đoàn và các nghị định | . | 1993 |
196 | TK.00743 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động 2012 và luật công đoàn 2012. T.1 | Lao động | 2013 |
197 | TK.00744 | Quách Dương | Những nội dung cơ bản của luật hoà giải ở cơ sở/ Quách Dương | Tư pháp | 2017 |
198 | TK.00745 | | Hoạt động của Uỷ ban Kiểm tra Công đoàn: Tài liệu tập huấn nghiệp vụ/ B.s.: Đỗ Xuân Học, Nguyễn Thị Hồng, Nguyễn Văn Oánh.. | Lao động | 2009 |
199 | TK.00746 | Lê Văn Cương | Tâm lý phạm tội và vấn đề chống tội phạm: Lứa tuổi vị thành niên/ Lê Văn Cương ch.b ; Trương Như Vương, Trương Đức Thành, Kim Huê | Công an nhân dân | 1999 |
200 | TK.00747 | Lê Văn Cương | Tâm lý phạm tội và vấn đề chống tội phạm: Lứa tuổi vị thành niên/ Lê Văn Cương ch.b ; Trương Như Vương, Trương Đức Thành, Kim Huê | Công an nhân dân | 1999 |
201 | TK.00748 | Lê Văn Cương | Tâm lý phạm tội và vấn đề chống tội phạm: Lứa tuổi vị thành niên/ Lê Văn Cương ch.b ; Trương Như Vương, Trương Đức Thành, Kim Huê | Công an nhân dân | 1999 |
202 | TK.00749 | | Nghị định về xử lý kỷ luật cán bộ, công chức và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2006 |
203 | TK.00750 | Thái Dương | Một số văn bản hướng dẫn thực hiện chương trình mục tiêu Quốc gia nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn | Lao động Xã hội | 2008 |
204 | TK.00751 | | Quy định về quản lý và sử dụng con dấu | Chính trị Quốc gia | 2008 |
205 | TK.00752 | Nguyễn Phương Linh | Cẩm nang pháp luật dành cho giáo viên, học sinh và sinh viên/ Nguyễn Phương Linh, Đỗ Thị Hoa | Công an nhân dân | 2007 |
206 | TK.00753 | | Tài liệu hướng dẫn Luật giao thông đường bộ/ Lê Trọng Vĩnh bt | Đồng Nai | 2009 |
207 | TK.00754 | | Tài liệu hướng dẫn Luật giao thông đường bộ/ Lê Trọng Vĩnh bt | Đồng Nai | 2009 |
208 | TK.00755 | | Tài liệu hướng dẫn Luật giao thông đường bộ/ Lê Trọng Vĩnh bt | Đồng Nai | 2009 |
209 | TK.00756 | | Tài liệu hướng dẫn Luật giao thông đường bộ/ Lê Trọng Vĩnh bt | Đồng Nai | 2009 |
210 | TK.00757 | | Tài liệu hướng dẫn Luật giao thông đường bộ/ Lê Trọng Vĩnh bt | Đồng Nai | 2009 |
211 | TK.00758 | | Tài liệu hướng dẫn Luật giao thông đường bộ/ Lê Trọng Vĩnh bt | Đồng Nai | 2009 |
212 | TK.00759 | | Tài liệu hướng dẫn Luật giao thông đường bộ/ Lê Trọng Vĩnh bt | Đồng Nai | 2009 |
213 | TK.00760 | | Tài liệu hướng dẫn Luật giao thông đường bộ/ Lê Trọng Vĩnh bt | Đồng Nai | 2009 |
214 | TK.00761 | | Tài liệu hướng dẫn Luật giao thông đường bộ/ Lê Trọng Vĩnh bt | Đồng Nai | 2009 |
215 | TK.00762 | | Tài liệu hướng dẫn Luật giao thông đường bộ/ Lê Trọng Vĩnh bt | Đồng Nai | 2009 |
216 | TK.00763 | | tài liệu tuyên truyền luật phòng, chống ma túy | Đồng Nai | 2009 |
217 | TK.00764 | | tài liệu tuyên truyền luật phòng, chống ma túy | Đồng Nai | 2009 |
218 | TK.00765 | | tài liệu tuyên truyền luật phòng, chống ma túy | Đồng Nai | 2009 |
219 | TK.00766 | | tài liệu tuyên truyền luật phòng, chống ma túy | Đồng Nai | 2009 |
220 | TK.00767 | | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: (Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2007 và năm 2008) | Tư pháp | 2011 |
221 | TK.00768 | | Pháp lệnh cán bộ công chức: (Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2000 và 2003) | Chính trị Quốc gia | 2005 |
222 | TK.00769 | | Tài liệu hỏi - đáp luật giao thông đường bộ - đường sắt - đường thủy nội địa | . | 2009 |
223 | TK.00770 | | Tài liệu hỏi - đáp luật giao thông đường bộ - đường sắt - đường thủy nội địa | . | 2009 |
224 | TK.00771 | | Tài liệu hỏi - đáp luật giao thông đường bộ - đường sắt - đường thủy nội địa | . | 2009 |
225 | TK.00772 | | Tài liệu hỏi - đáp luật giao thông đường bộ - đường sắt - đường thủy nội địa | . | 2009 |
226 | TK.00773 | | Tài liệu hỏi - đáp luật giao thông đường bộ - đường sắt - đường thủy nội địa | . | 2009 |
227 | TK.00774 | | Tài liệu hỏi - đáp luật giao thông đường bộ - đường sắt - đường thủy nội địa | . | 2009 |
228 | TK.00775 | | Các văn bản về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ/ Đức Hiển b.s. | Tư pháp | 2011 |
229 | TK.00776 | | Tập bài giảng Pháp luật đại cương/ Tô Thị Đông Hà, Phạm Thị Nguyệt Sương, Thái Thị Tường Vi | . | 2011 |
230 | TK.00790 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
231 | TK.00791 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
232 | TK.00792 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
233 | TK.00793 | | Luật biển Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
234 | TK.00794 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2014 |
235 | TK.00795 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2014 |
236 | TK.00796 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2014 |
237 | TK.00797 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2014 |
238 | TK.00802 | | Luật khiếu nại và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
239 | TK.00803 | | Luật khiếu nại và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
240 | TK.00804 | | Luật khiếu nại và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
241 | TK.00805 | | Luật khiếu nại và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
242 | TK.00806 | | Luật tố cáo và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
243 | TK.00807 | | Luật tố cáo và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
244 | TK.00808 | | Luật tố cáo và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
245 | TK.00809 | | Luật tố cáo và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
246 | TK.00810 | | Luật công đoàn và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
247 | TK.00811 | | Luật công đoàn và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
248 | TK.00812 | | Luật công đoàn và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
249 | TK.00813 | | Luật công đoàn và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
250 | TK.00814 | Lý Bá Toàn | Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
251 | TK.00815 | Lý Bá Toàn | Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
252 | TK.00816 | Lý Bá Toàn | Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
253 | TK.00817 | Lý Bá Toàn | Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
254 | TK.00818 | | Luật phòng, chống mua bán người và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
255 | TK.00819 | | Luật phòng, chống mua bán người và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
256 | TK.00820 | | Luật phòng, chống mua bán người và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
257 | TK.00821 | | Luật phòng, chống mua bán người và văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
258 | TK.00822 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
259 | TK.00823 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
260 | TK.00824 | | Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
261 | TK.00825 | Trần, Thị Thúy Ninh | Hướng dẫn nhận biết một số tệ nạn và cách phòng chống bạo lực trong nhà trường/ Trần Thị Thúy Ninh, Trần Thị Ngân biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2013 |
262 | TK.00826 | Trần, Thị Thúy Ninh | Hướng dẫn nhận biết một số tệ nạn và cách phòng chống bạo lực trong nhà trường/ Trần Thị Thúy Ninh, Trần Thị Ngân biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2013 |
263 | TK.00827 | Trần, Thị Thúy Ninh | Hướng dẫn nhận biết một số tệ nạn và cách phòng chống bạo lực trong nhà trường/ Trần Thị Thúy Ninh, Trần Thị Ngân biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2013 |
264 | TK.00828 | Trần, Thị Thúy Ninh | Hướng dẫn nhận biết một số tệ nạn và cách phòng chống bạo lực trong nhà trường/ Trần Thị Thúy Ninh, Trần Thị Ngân biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2013 |
265 | TK.00829 | Trần, Thị Thúy Ninh | Hướng dẫn nhận biết một số tệ nạn và cách phòng chống bạo lực trong nhà trường/ Trần Thị Thúy Ninh, Trần Thị Ngân biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2013 |
266 | TK.00830 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
267 | TK.00831 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
268 | TK.00832 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
269 | TK.00833 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
270 | TK.00834 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
271 | TK.00835 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
272 | TK.00836 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
273 | TK.00837 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
274 | TK.00838 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
275 | TK.00839 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
276 | TK.00840 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
277 | TK.00841 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
278 | TK.00842 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
279 | TK.00843 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
280 | TK.00844 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
281 | TK.00845 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
282 | TK.00846 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
283 | TK.00847 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
284 | TK.00848 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
285 | TK.00849 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
286 | TK.00850 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
287 | TK.00851 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
288 | TK.00852 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
289 | TK.00853 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
290 | TK.00854 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
291 | TK.00855 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
292 | TK.00856 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
293 | TK.00857 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
294 | TK.00858 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
295 | TK.00859 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
296 | TK.00860 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
297 | TK.00861 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
298 | TK.00862 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
299 | TK.00863 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
300 | TK.00864 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
301 | TK.00865 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
302 | TK.00866 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
303 | TK.00867 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
304 | TK.00868 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
305 | TK.00869 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
306 | TK.00870 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
307 | TK.00871 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
308 | TK.00872 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
309 | TK.00873 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
310 | TK.00874 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
311 | TK.00875 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
312 | TK.00876 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
313 | TK.00877 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
314 | TK.00878 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
315 | TK.00879 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
316 | TK.00880 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
317 | TK.00881 | | Nghị định số 34/2010/NĐ-CP ngày 02/4/2010 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ | Ban an toàn giao thông tỉnh Đồng Nai | 2010 |
318 | TK.00882 | | Hiểu biết, chấp hành luật giao thông đường bộ, từng bước xây dựng văn hóa giao thông | . | 2011 |
319 | TK.00883 | | Hiểu biết, chấp hành luật giao thông đường bộ, từng bước xây dựng văn hóa giao thông | . | 2011 |
320 | TK.00884 | | Hiểu biết, chấp hành luật giao thông đường bộ, từng bước xây dựng văn hóa giao thông | . | 2011 |
321 | TK.00885 | | Luật Nghĩa vụ quân sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị quốc gia Sự thật | 2024 |
322 | TK.00886 | | Luật Nghĩa vụ quân sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị quốc gia Sự thật | 2024 |
323 | TK.00887 | | Luật Nghĩa vụ quân sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị quốc gia Sự thật | 2024 |
324 | TK.00888 | | Luật Nghĩa vụ quân sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị quốc gia Sự thật | 2024 |
325 | TK.00889 | | Luật Nghĩa vụ quân sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị quốc gia Sự thật | 2024 |
326 | TK.00890 | | Luật Nghĩa vụ quân sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị quốc gia Sự thật | 2024 |
327 | TK.00891 | | Luật Nghĩa vụ quân sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị quốc gia Sự thật | 2024 |
328 | TK.00892 | | Luật Nghĩa vụ quân sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị quốc gia Sự thật | 2024 |
329 | TK.00893 | | Luật Nghĩa vụ quân sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị quốc gia Sự thật | 2024 |
330 | TK.00894 | | Luật Nghĩa vụ quân sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị quốc gia Sự thật | 2024 |
331 | TK.00895 | | Luật trật tự, an toàn Giao thông đường bộ năm 2024 | Chính trị Quốc gia sự thật | 2024 |
332 | TK.00896 | | Luật trật tự, an toàn Giao thông đường bộ năm 2024 | Chính trị Quốc gia sự thật | 2024 |
333 | TK.00897 | | Luật trật tự, an toàn Giao thông đường bộ năm 2024 | Chính trị Quốc gia sự thật | 2024 |
334 | TK.00898 | | Luật trật tự, an toàn Giao thông đường bộ năm 2024 | Chính trị Quốc gia sự thật | 2024 |
335 | TK.00899 | | Luật trật tự, an toàn Giao thông đường bộ năm 2024 | Chính trị Quốc gia sự thật | 2024 |
336 | TK.00900 | | Luật trật tự, an toàn Giao thông đường bộ năm 2024 | Chính trị Quốc gia sự thật | 2024 |
337 | TK.00901 | | Luật trật tự, an toàn Giao thông đường bộ năm 2024 | Chính trị Quốc gia sự thật | 2024 |
338 | TK.00902 | | Luật trật tự, an toàn Giao thông đường bộ năm 2024 | Chính trị Quốc gia sự thật | 2024 |
339 | TK.00903 | | Luật trật tự, an toàn Giao thông đường bộ năm 2024 | Chính trị Quốc gia sự thật | 2024 |
340 | TK.00904 | | Luật trật tự, an toàn Giao thông đường bộ năm 2024 | Chính trị Quốc gia sự thật | 2024 |
341 | TK.00905 | Dương Bạch Long | Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em/ Dương Bạch Long, Nguyễn Xuân Anh, Nguyễn Văn Hiển | Chính trị Quốc gia ; Giáo dục | 2007 |
342 | TK.00906 | Trần Văn Thắng | Sổ tay kiến thức pháp luật dành cho giáo viên môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Trần Văn Thắng chủ biên; Trần Anh Tuấn | Giáo dục | 2005 |
343 | TK.00907 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.1 | Giáo dục | 2009 |
344 | TK.00908 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.2 | Giáo dục | 2010 |
345 | TK.00909 | | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.3 | Giáo dục | 2010 |
346 | TK.00911 | Vũ Xuân Vinh | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.5 | Giáo dục | 2010 |
347 | TK.00912 | | Sổ tay pháp luật bảo hiểm xã hội: Dành cho người lao động/ Liên đoàn lao động tỉnh Đồng Nai | Lao động | 2008 |
348 | TK.00913 | | Sổ tay pháp luật bảo hiểm xã hội: Dành cho người lao động/ Liên đoàn lao động tỉnh Đồng Nai | Lao động | 2008 |
349 | TK.00914 | | Sổ tay pháp luật bảo hiểm xã hội: Dành cho người lao động/ Liên đoàn lao động tỉnh Đồng Nai | Lao động | 2008 |