1 | TK.00915 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ B.s.: Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.1 | Giáo dục | 2010 |
2 | TK.00916 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ B.s.: Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.1 | Giáo dục | 2010 |
3 | TK.00917 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ B.s.: Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.1 | Giáo dục | 2010 |
4 | TK.00918 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ B.s.: Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục | 2010 |
5 | TK.00919 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ B.s.: Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục | 2010 |
6 | TK.00920 | Dương Minh Hào | Cha mẹ tốt, con cái tốt/ B.s.: Dương Minh Hào, Vũ Thị Mỹ, Cù Thị Thuý Lan. T.2 | Giáo dục | 2010 |
7 | TK.00921 | | Dạy trẻ có trí tiến thủ/ S.t., b.s.: Triệu Vi Ba, Ngọc Linh | Giáo dục | 2010 |
8 | TK.00922 | | Dạy trẻ có trí tiến thủ/ S.t., b.s.: Triệu Vi Ba, Ngọc Linh | Giáo dục | 2010 |
9 | TK.00923 | | Truyện kể giáo dục đạo đức/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Phú Bình, Trần Văn Chương. T.1 | Giáo dục | 2008 |
10 | TK.00924 | | Truyện kể giáo dục đạo đức/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Phú Bình, Trần Văn Chương. T.1 | Giáo dục | 2008 |
11 | TK.00925 | | Truyện kể giáo dục đạo đức/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Phú Bình, Trần Văn Chương. T.1 | Giáo dục | 2008 |
12 | TK.00926 | | Truyện kể giáo dục đạo đức/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Phú Bình, Trần Văn Chương. T.1 | Giáo dục | 2008 |
13 | TK.00927 | | Truyện kể giáo dục đạo đức/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Phú Bình, Trần Văn Chương. T.1 | Giáo dục | 2008 |
14 | TK.00928 | | Truyện kể giáo dục đạo đức/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Phú Bình, Trần Văn Chương. T.2 | Giáo dục | 2009 |
15 | TK.00935 | Trương Chỉ Hoa | Tật xấu làm mất tương lai/ Trương Chỉ Hoa ; Biên dịch: Minh Ánh... | Giáo dục | 2011 |
16 | TK.00936 | Trương Chỉ Hoa | Tật xấu làm mất tương lai/ Trương Chỉ Hoa ; Biên dịch: Minh Ánh... | Giáo dục | 2011 |
17 | TK.00937 | Trương Chỉ Hoa | Tật xấu làm mất tương lai/ Trương Chỉ Hoa ; Biên dịch: Minh Ánh... | Giáo dục | 2011 |
18 | TK.00938 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Cánh cò bay lả bay la/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
19 | TK.00939 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Cánh cò bay lả bay la/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
20 | TK.00940 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Cánh cò bay lả bay la/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
21 | TK.00941 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Cánh cò bay lả bay la/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
22 | TK.00942 | | Con xin lỗi mẹ/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục | 2009 |
23 | TK.00943 | | Con xin lỗi mẹ/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục | 2009 |
24 | TK.00944 | | Con xin lỗi mẹ/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục | 2009 |
25 | TK.00945 | | Ở trường cô dạy em thế/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục | 2009 |
26 | TK.00946 | | Ở trường cô dạy em thế/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục | 2009 |
27 | TK.00947 | | Ở trường cô dạy em thế/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục | 2009 |
28 | TK.00948 | | Ở trường cô dạy em thế/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục | 2009 |
29 | TK.00949 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Tấm lòng thơm thảo/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
30 | TK.00950 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Tấm lòng thơm thảo/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
31 | TK.00951 | Nguyễn, Thu Hằng | Giáo dục đạo đức cho học sinh tiểu học: Tấm lòng thơm thảo/ Nguyễn Thu Hằng, Lê Hồng Mai, Thân Phương Thu | Giáo dục VIệt Nam | 2009 |
32 | TK.00952 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1, Q.3 | Giáo dục | 2010 |
33 | TK.00953 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1, Q.3 | Giáo dục | 2010 |
34 | TK.00954 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1, Q.3 | Giáo dục | 2010 |
35 | TK.00955 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Đỗ Cao Dũng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
36 | TK.00956 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Đỗ Cao Dũng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
37 | TK.00957 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Đỗ Cao Dũng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
38 | TK.00958 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Đỗ Cao Dũng. T.2 | Giáo dục | 2009 |
39 | TK.00959 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Bùi Ngọc Lâm. T.3 | Giáo dục | 2009 |
40 | TK.00960 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Bùi Ngọc Lâm. T.3 | Giáo dục | 2009 |
41 | TK.00961 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Bùi Ngọc Lâm. T.3 | Giáo dục | 2009 |
42 | TK.00962 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Bùi Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Luỹ, Đỗ Cao Dũng, Nguyễn Thanh Tùng. T.4 | Giáo dục | 2010 |
43 | TK.00963 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Bùi Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Luỹ, Đỗ Cao Dũng, Nguyễn Thanh Tùng. T.4 | Giáo dục | 2010 |
44 | TK.00964 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Bùi Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Luỹ, Đỗ Cao Dũng, Nguyễn Thanh Tùng. T.4 | Giáo dục | 2010 |
45 | TK.00965 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.5, Q.1 | Giáo dục | 2010 |
46 | TK.00966 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.5, Q.1 | Giáo dục | 2010 |
47 | TK.00967 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.5, Q.1 | Giáo dục | 2010 |
48 | TK.00968 | Vũ Thị Lan Anh | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Trần Văn Thắng. T.6, Q.1 | Giáo dục | 2010 |
49 | TK.00969 | Vũ Thị Lan Anh | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Trần Văn Thắng. T.6, Q.1 | Giáo dục | 2010 |
50 | TK.00970 | Vũ Thị Lan Anh | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Trần Văn Thắng. T.6, Q.1 | Giáo dục | 2010 |
51 | TK.00971 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Đỗ Cao Dũng, Nguyễn Út Phong. T.6, Q.2 | Giáo dục | 2010 |
52 | TK.00972 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Đỗ Cao Dũng, Nguyễn Út Phong. T.6, Q.2 | Giáo dục | 2010 |
53 | TK.00973 | | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Văn Luỹ, Bùi Ngọc Sơn, Đỗ Cao Dũng, Nguyễn Út Phong. T.6, Q.2 | Giáo dục | 2010 |
54 | TK.00974 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú: Truyện đọc và bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học : Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên - nhi đồng/ B.s, tuyển chọn: Trần Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Giáo dục | 2007 |
55 | TK.00975 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú: Truyện đọc và bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học : Tuyển chọn các truyện hay trong cuộc thi viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên - nhi đồng/ B.s, tuyển chọn: Trần Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng. T.2 | Giáo dục | 2007 |
56 | TK.00976 | Lê Thị Thanh Chung | Dạy học môn đạo đức ở tiểu học/ Lê Thị Thanh Chung | Giáo dục | 2008 |
57 | TK.00977 | Lê Thị Thanh Chung | Dạy học môn đạo đức ở tiểu học/ Lê Thị Thanh Chung | Giáo dục | 2008 |
58 | TK.00978 | Lê Thị Thanh Chung | Dạy học môn đạo đức ở tiểu học/ Lê Thị Thanh Chung | Giáo dục | 2008 |
59 | TK.00979 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | 2003 |
60 | TK.00980 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | 2003 |
61 | TK.00981 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ: Truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học/ Nguyễn Bích San | Giáo dục | 2005 |
62 | TK.00982 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ: Truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học/ Nguyễn Bích San | Giáo dục | 2005 |
63 | TK.00983 | | Danh ngôn giáo dục/ B.s.: Lê Thị Bừng (ch.b.), Hoàng Thanh Thuý, Bùi Đức Tuấn,... | Thanh niên | 2009 |
64 | TK.00984 | | Mở cánh cửa trí tuệ cho trẻ bằng hứng thú trong học tập/ Nguyễn Nhật Phong biên soạn | Nxb.Hà Nội | 2009 |
65 | TK.00985 | | Đạo đức và hiếu hạnh/ Minh Đức (Sưu tầm) | Văn Nghệ | 2005 |
66 | TK.00986 | Hải Yến | 33 cách chia sẻ cùng con cái/ Hải Yến b.s. | Văn hoá Thông tin | 2009 |
67 | TK.00987 | | Truyện đồng thoại về đạo đức/ Phạm Thị Anh Đào biên soạn | Văn nghệ | 2009 |
68 | TK.00988 | | Những câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ/ Dương Minh Hào, Nguyễn Ngọc Khanh | Giáo dục | 2009 |
69 | TK.00989 | | Những câu chuyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ/ Dương Minh Hào, Nguyễn Ngọc Khanh | Giáo dục | 2009 |
70 | TK.00990 | | Những câu đố vui cho trẻ em/ Nguyễn Ngọc tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2010 |
71 | TK.00991 | | Những câu đố vui cho trẻ em/ Nguyễn Ngọc tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2010 |
72 | TK.00992 | | Những câu đố vui cho trẻ em/ Nguyễn Ngọc tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2010 |
73 | TK.00993 | | 50 gương hiếu thời nay | Trẻ | 2009 |
74 | TK.00994 | | 50 gương hiếu thời nay | Trẻ | 2009 |
75 | TK.00995 | | 50 gương hiếu thời nay | Trẻ | 2009 |
76 | TK.00996 | | Hỏi đáp văn hoá trong gia đình Việt Nam | Quân đội nhân dân | 2009 |
77 | TK.00999 | Nguyễn Xuân Kính | Con người, môi trường và văn hoá/ Nguyễn Xuân Kính | Khoa học xã hội | 2009 |
78 | TK.01001 | Phạm Đức | Học ăn học nói học gói học mở/ Phạm Đức | Thanh niên | 2009 |
79 | TK.01002 | Hoàng Kim | Những chuẩn mực làm người/ Hoàng Kim. T.1 | Thanh niên | 2009 |
80 | TK.01003 | Hoàng Kim | Những chuẩn mực làm người/ Hoàng Kim. T.2 | Thanh niên | 2009 |
81 | TK.01004 | K. Sri Dhammananda | Để sống thanh thản: Những cuộc đời/ K. Sri Dhammananda; Nhân Văn dịch | Thanh niên | 2006 |
82 | TK.01006 | Nguyễn, Thị Kim Hạnh | Mỗi học trò có một bí mật riêng/ Nguyễn Thị Kim Hạnh | Trẻ | 2005 |
83 | TK.01007 | | Bác tạp vụ và ông giám đốc Sở: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo dục | 2008 |
84 | TK.01008 | | Bản tình ca mùa thu: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo dục | 2008 |
85 | TK.01009 | | Bình minh trong ánh mắt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn An, Thu Phương, Hào Vũ... ; Tuyển chọn: Hà Đình Cẩn.. | Giáo dục | 2007 |
86 | TK.01010 | | Chuyến xe cuối cùng đã đi: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo dục | 2008 |
87 | TK.01011 | | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân: Truyện ngắn chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam/ Hà Đình Cẩn, Cao Giang, Trần Đăng Khoa tuyển chọn | Giáo dục | 2007 |
88 | TK.01012 | | Giáo giới trường tôi liệt truyện: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | 2007 |
89 | TK.01013 | | Hoa mẫu đơn: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | 2008 |
90 | TK.01014 | Nguyễn Viên Như | Khát vọng sống: Đừng nói không bao giờ/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
91 | TK.01015 | | Khung cửa chữ: Truyện ngắn chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam/ Hà Đình Cẩn, Cao Giang, Trần Đăng Khoa... tuyển chọn | Giáo dục | 2007 |
92 | TK.01016 | | Mạnh hơn 113: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | 2008 |
93 | TK.01020 | | Ngày trở về: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | 2008 |
94 | TK.01021 | | Ngẩng đầu lên đi em: Truyện ngắn chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam/ Hà Đình Cẩn, Cao Giang, Trần Đăng Khoa tuyển chọn | Giáo dục | 2007 |
95 | TK.01022 | | Ngày trở về: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | 2008 |
96 | TK.01023 | | Nẻo khuất: Truyện chọn lọc viết về nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | 2008 |
97 | TK.01025 | Nguyễn Viên Như | Sống bằng cả trái tim: Yêu thương khi còn có thể/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
98 | TK.01027 | | Vằng vặc một tấm lòng: Truyện ngắn chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam/ Hà Đình Cẩn, Cao Giang, Trần Đăng Khoa... tuyển chọn | Giáo dục | 2007 |
99 | TK.01028 | Hương Lan | Biết ơn cuộc sống | Trẻ | 2005 |
100 | TK.01029 | Hương Lan | Biết ơn cuộc sống | Trẻ | 2005 |
101 | TK.01030 | | Cánh cửa không bao giờ khoá/ Ng. dịch: Hải Châu | Nxb. Trẻ | 2003 |
102 | TK.01031 | | Chẳng bao giờ trễ cả/ Trần Thoại Lan dịch | Trẻ | 2004 |
103 | TK.01032 | | Chỉ có tình yêu là bền vững/ Bích Nga tuyển dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
104 | TK.01034 | | Chúng ta thật giàu có/ Minh Phượng b.s. | Thanh niên | 2004 |
105 | TK.01035 | Lại Thế Luyện | Con hạnh phúc bên cha/ Lại Thế Luyện | Trẻ | 2005 |
106 | TK.01037 | | Con sẽ thành công/ Nhiều tác giả | Nxb. Trẻ | 2004 |
107 | TK.01038 | Hương Lan | Con đường nối những trái tim/ Hương Lan | Trẻ | 2005 |
108 | TK.01039 | | Đóa hồng tặng mẹ/ Nhiều Tác giả | Trẻ | 2005 |
109 | TK.01040 | | Đừng bỏ lỡ dịp may/ Nhiều tác giả | Nxb. Trẻ | 2005 |
110 | TK.01041 | | Đừng bỏ lỡ dịp may/ Nhiều tác giả | Nxb. Trẻ | 2005 |
111 | TK.01042 | | Hãy bước lên phía trước/ Bích Nga tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2005 |
112 | TK.01043 | | Hãy can đảm và tốt bụng/ Nhiều tác giả; Hoàng Sơn dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
113 | TK.01044 | | Hãy là chính mình/ Dịch, tuyển chọn: Trần Quốc Khôi, Trần Thời | Nxb. Trẻ | 2005 |
114 | TK.01045 | | Hãy mở cửa trái tim/ Thương Huyền tuyển dịch | Nxb. Trẻ ; Báo Phụ nữ Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
115 | TK.01046 | | Hãy mỉm cười với cuộc sống/ Trần Thoại Lan dịch | Nxb.Trẻ | 2005 |
116 | TK.01047 | | Khi con đơn độc/ Hải Châu, Thoại Lan dịch | Nxb.Trẻ | 2002 |
117 | TK.01048 | | Những vòng tay âu yếm/ Nhiều tác giả; Vương Mộc dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
118 | TK.01049 | | Nối vòng tay yêu thương/ Nguyễn Minh Hoàng biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
119 | TK.01050 | | Người hùng/ Nhiều tác giả; Hoàng Sơn dịch | Trẻ | 2003 |
120 | TK.01051 | | Quà tặng của cuộc sống: Bộ sách cửa sổ tâm hồn/ Nhiều tác giả | Nxb. Trẻ | 2005 |
121 | TK.01052 | | Tấm lòng người cha: Bộ sách: Những tấm lòng rộng mở/ Nhiều tác giả | Nxb. Trẻ | 2005 |
122 | TK.01053 | | Trong vòng tay bè bạn: Bộ sách: Những tấm lòng cao cả. Những mẩu chuyện hay về tình yêu loài vật/ Nhiều tác giả ; Ngô Bá Nha dịch | Nxb. Trẻ | 2005 |
123 | TK.01054 | | Món quà của lòng yêu thương/ Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch | Trẻ | 2004 |
124 | TK.01055 | Saint Laurent(Raymond de) | Nghệ thuật nói trước công chúng: Dùng cho tất cả mọi người/ Raymond de Saint Laurent; Minh Đạo dịch; Phạm Hảo hiệu đính | Văn hóa Thông tin | 2003 |
125 | TK.01056 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 2005 |
126 | TK.01057 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 2005 |
127 | TK.01058 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 2005 |
128 | TK.01059 | Phạm Côn Sơn | Đạo làm con/ Phạm Côn Sơn | Văn hoá dân tộc | 2004 |
129 | TK.01060 | Nguyễn Thị Hồng Khanh | Đạo làm người/ B.s.: Nguyễn Thị Hồng Khanh, Nguyễn Khoa | Thanh niên | 2004 |
130 | TK.01061 | Phạm Khắc Chương | Ông bà cha mẹ trong gia đình/ Phạm Khắc Chương, Huỳnh Phước | Thanh niên | 2000 |
131 | TK.01062 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên: Truyện ngắn/ Trần Hoài Dương. T.1 | Giáo dục | 2010 |
132 | TK.01063 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên: Truyện ngắn/ Trần Hoài Dương. T.2 | Giáo dục | 2010 |
133 | TK.01064 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên: Truyện ngắn/ Trần Hoài Dương. T.3 | Giáo dục | 2010 |
134 | TK.01065 | Thiên Giang | Giáo dục bằng sự làm việc/ Thiên Giang, Trần Kim Bảng | Trẻ | 2003 |
135 | TK.01066 | | Những tấm gương vượt khó/ Nhiều tác giả | Trẻ | 2005 |
136 | TK.01067 | Nguyễn Lân Dũng | Tri thức là sức mạnh: Tư vấn về kiến thức xã hội/ Nguyễn Lân Dũng | Thanh niên | 2003 |
137 | TK.01068 | | Chén trà tri ân thầy cô/ Hà Hải Châu tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2005 |
138 | TK.01069 | | Cánh diều đợi gió: Tập truyện đọc thêm môn Đạo đức và môn Tiếng Việt ở Tiểu học/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2002 |
139 | TK.01070 | | Điều ước sao băng: Truyện đọc thêm môm đạo đứcvà môn tiếng Việtở tiểu học/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2002 |
140 | TK.01071 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức/ Nguyễn Nghĩa Dân tuyển chọn, giải thích | Giáo dục | 2005 |
141 | TK.01072 | | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức/ Nguyễn Nghĩa Dân tuyển chọn, giải thích | Giáo dục | 2005 |
142 | TK.01073 | Lương Hùng | Những câu chuyện về lòng quyết tâm: Bộ sách đạo đức- Công dân/ Lương Hùng biên dịch | trẻ | 2004 |
143 | TK.01074 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Nhiều tác giả | Nxb. Trẻ | 2005 |
144 | TK.01075 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.3 | Trẻ | 2005 |
145 | TK.01076 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.3 | Trẻ | 2005 |
146 | TK.01077 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.3 | Trẻ | 2005 |
147 | TK.01078 | | Tình cha | Nxb. Trẻ; Giáo dục | 2005 |
148 | TK.01079 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.2 | Nxb. Trẻ | 2005 |
149 | TK.01080 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.2 | Nxb. Trẻ | 2005 |
150 | TK.01081 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.2 | Nxb. Trẻ | 2005 |
151 | TK.01082 | | Tình mẹ/ Nhóm nhân văn | Trẻ; Giáo dục | 2005 |
152 | TK.01089 | Nguyễn, Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.1 | Trẻ | 2005 |
153 | TK.01090 | Nguyễn, Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.1 | Trẻ | 2005 |
154 | TK.01091 | Nguyễn, Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.1 | Trẻ | 2005 |
155 | TK.01092 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.6 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 |
156 | TK.01093 | Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.6 | Nhà xuất bản Trẻ | 2005 |
157 | TK.01094 | Nguyễn, Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.4 | Trẻ | 2005 |
158 | TK.01095 | Nguyễn, Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.4 | Trẻ | 2005 |
159 | TK.01096 | Nguyễn, Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. T.4 | Trẻ | 2005 |
160 | TK.01097 | Vũ Xuân Vinh | Sổ tay đạo đức tiểu học/ Vũ Xuân Hinh | Giáo dục | 2009 |
161 | TK.01098 | | Những lời vàng/ Vương Trung Hiếu: sưu tầm và biên soạn | Mỹ thuật | 2003 |
162 | TK.01099 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
163 | TK.01100 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
164 | TK.01101 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
165 | TK.01102 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
166 | TK.01103 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
167 | TK.01104 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
168 | TK.01105 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
169 | TK.01106 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
170 | TK.01107 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
171 | TK.01108 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
172 | TK.01109 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
173 | TK.01110 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
174 | TK.01111 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
175 | TK.01112 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
176 | TK.01113 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
177 | TK.01114 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
178 | TK.01115 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
179 | TK.01116 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
180 | TK.01117 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
181 | TK.01118 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
182 | TK.01119 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
183 | TK.01120 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
184 | TK.01121 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
185 | TK.01122 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
186 | TK.01123 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
187 | TK.01124 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
188 | TK.01125 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
189 | TK.01126 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
190 | TK.01127 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
191 | TK.01128 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
192 | TK.01129 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
193 | TK.01130 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
194 | TK.01131 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
195 | TK.01132 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
196 | TK.01133 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
197 | TK.01134 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
198 | TK.01135 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
199 | TK.01136 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
200 | TK.01137 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
201 | TK.01138 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
202 | TK.01139 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
203 | TK.01140 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
204 | TK.01141 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
205 | TK.01142 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
206 | TK.01143 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
207 | TK.01144 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
208 | TK.01145 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
209 | TK.01146 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
210 | TK.01147 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
211 | TK.01148 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
212 | TK.01149 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
213 | TK.01150 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
214 | TK.01151 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
215 | TK.01152 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
216 | TK.01153 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
217 | TK.01154 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
218 | TK.01155 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
219 | TK.01156 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
220 | TK.01157 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
221 | TK.01158 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
222 | TK.01159 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
223 | TK.01160 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
224 | TK.01200 | | Dưới mái trường thân yêu/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.2 | Giáo dục | 2015 |
225 | TK.01201 | | Dưới mái trường thân yêu/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.2 | Giáo dục | 2015 |
226 | TK.01202 | | Dưới mái trường thân yêu/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.2 | Giáo dục | 2015 |
227 | TK.01203 | | Dưới mái trường thân yêu/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.3 | Giáo dục | 2015 |
228 | TK.01204 | | Dưới mái trường thân yêu/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.3 | Giáo dục | 2015 |
229 | TK.01205 | | Dưới mái trường thân yêu/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.3 | Giáo dục | 2015 |
230 | TK.01206 | | Dưới mái trường thân yêu/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.4 | Giáo dục | 2015 |
231 | TK.01207 | | Dưới mái trường thân yêu/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.4 | Giáo dục | 2015 |
232 | TK.01208 | | Dưới mái trường thân yêu/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.4 | Giáo dục | 2015 |
233 | TK.01209 | | Dưới mái trường thân yêu/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.5 | Giáo dục | 2015 |
234 | TK.01210 | | Dưới mái trường thân yêu/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.5 | Giáo dục | 2015 |
235 | TK.01211 | | Dưới mái trường thân yêu/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.5 | Giáo dục | 2015 |
236 | TK.01212 | | Dưới mái trường thân yêu/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.6 | Giáo dục | 2015 |
237 | TK.01213 | | Dưới mái trường thân yêu/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.6 | Giáo dục | 2015 |
238 | TK.01214 | | Dưới mái trường thân yêu/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.6 | Giáo dục | 2015 |
239 | TK.01215 | Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Trần Văn Thắng s.t., b.s.. T.1 | Giáo dục | 2015 |
240 | TK.01216 | Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Trần Văn Thắng s.t., b.s.. T.1 | Giáo dục | 2015 |
241 | TK.01217 | Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Trần Văn Thắng s.t., b.s.. T.1 | Giáo dục | 2015 |
242 | TK.01218 | Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Trần Văn Thắng s.t., b.s.. T.2 | Giáo dục | 2015 |
243 | TK.01219 | Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Trần Văn Thắng s.t., b.s.. T.2 | Giáo dục | 2015 |
244 | TK.01220 | Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Trần Văn Thắng s.t., b.s.. T.2 | Giáo dục | 2015 |
245 | TK.01224 | Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Trần Văn Thắng s.t., b.s.. T.4 | Giáo dục | 2015 |
246 | TK.01225 | Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Trần Văn Thắng s.t., b.s.. T.4 | Giáo dục | 2015 |
247 | TK.01226 | Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam/ Trần Văn Thắng s.t., b.s.. T.4 | Giáo dục | 2015 |
248 | TK.01227 | Nguyễn Bích Ngọc | Văn hoá Việt Nam dưới triều Trần/ Nguyễn Bích Ngọc | Văn hoá Thông tin | 2008 |
249 | TK.01228 | | Văn hoá lễ hội truyền thống cộng đồng các dân tộc Việt Nam/ S.t., b.s.: Nguyễn Hải Yến, Hoàng Trà My, Hoàng Lan Anh | Quân đội nhân dân | 2008 |
250 | TK.01232 | Vũ Hoa Mỹ | Dạy trẻ có trái tim yêu thương/ S.t., b.s.: Vũ Hoa Mỹ, Dương Quỳnh Hoa | Giáo dục | 2017 |
251 | TK.01233 | Vũ Hoa Mỹ | Dạy trẻ có trái tim yêu thương/ S.t., b.s.: Vũ Hoa Mỹ, Dương Quỳnh Hoa | Giáo dục | 2017 |
252 | TK.01234 | Vũ Hoa Mỹ | Dạy trẻ có trái tim yêu thương/ S.t., b.s.: Vũ Hoa Mỹ, Dương Quỳnh Hoa | Giáo dục | 2017 |
253 | TK.01235 | Phạm Thành Long | Giúp người là giúp mình: Những câu chuyện giáo dục đạo đức/ Phạm Thành Long | Giáo dục | 2017 |
254 | TK.01236 | Phạm Thành Long | Giúp người là giúp mình: Những câu chuyện giáo dục đạo đức/ Phạm Thành Long | Giáo dục | 2017 |
255 | TK.01237 | Phạm Thành Long | Giúp người là giúp mình: Những câu chuyện giáo dục đạo đức/ Phạm Thành Long | Giáo dục | 2017 |
256 | TK.01238 | | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh: Dành cho học sinh tiểu học và cha mẹ/ Bùi Phương Nga, Nguyễn Phương Nga. T.1 | Giáo dục | 2014 |
257 | TK.01239 | | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh: Dành cho học sinh tiểu học và cha mẹ/ Bùi Phương Nga, Nguyễn Phương Nga. T.1 | Giáo dục | 2014 |
258 | TK.01240 | | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh: Dành cho học sinh tiểu học và cha mẹ/ Bùi Phương Nga, Nguyễn Phương Nga. T.1 | Giáo dục | 2014 |
259 | TK.01241 | | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh: Dành cho học sinh tiểu học và cha mẹ/ Bùi Phương Nga, Nguyễn Phương Nga. T.2 | Giáo dục | 2014 |
260 | TK.01242 | | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh: Dành cho học sinh tiểu học và cha mẹ/ Bùi Phương Nga, Nguyễn Phương Nga. T.2 | Giáo dục | 2014 |
261 | TK.01243 | | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh: Dành cho học sinh tiểu học và cha mẹ/ Bùi Phương Nga, Nguyễn Phương Nga. T.2 | Giáo dục | 2014 |
262 | TK.01545 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ: Truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học/ Nguyễn Bích San | Giáo dục | 2005 |
263 | TK.01595 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | 2003 |
264 | TK.01596 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | 2003 |
265 | TK.02557 | | Truyện kể giáo dục đạo đức/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Phú Bình, Trần Văn Chương. T.1 | Giáo dục | 2008 |
266 | TK.04313 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
267 | TK.04314 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
268 | TK.04315 | | Sổ tay giáo dục: Dành cho học sinh khối Tiểu học và Trung học cơ sở | Nxb. Đồng Nai | 2017 |